Có 2 kết quả:

屹立 yì lì ㄧˋ ㄌㄧˋ毅力 yì lì ㄧˋ ㄌㄧˋ

1/2

yì lì ㄧˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tower
(2) to stand straight (of person's bearing)

yì lì ㄧˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quyết chí không thay đổi

Từ điển phổ thông

nghị lực, lòng kiên trì, sự kiên nhẫn

Từ điển Trung-Anh

(1) perseverance
(2) willpower