Có 2 kết quả:
屹立 yì lì ㄧˋ ㄌㄧˋ • 毅力 yì lì ㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tower
(2) to stand straight (of person's bearing)
(2) to stand straight (of person's bearing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quyết chí không thay đổi
Từ điển phổ thông
nghị lực, lòng kiên trì, sự kiên nhẫn
Từ điển Trung-Anh
(1) perseverance
(2) willpower
(2) willpower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0